 | [se poser] |
 | tự động từ |
| |  | đậu, đỗ |
| |  | Le moineau se pose sur une branche |
| | con chim sẻ đậu trên một cành |
| |  | L'avion se pose |
| | máy bay hạ cánh |
| |  | đặt lên |
| |  | Une main se pose sur mon épaule |
| | một bàn tay đặt lên vai tôi |
| |  | đặt ra |
| |  | Question qui se pose |
| | vấn đề đặt ra |
| |  | dừng lại, chú ý đến |
| |  | Son regard se pose sur moi |
| | ánh mắt anh ta dừng lại chỗ tôi (anh ta chú ý đến tôi) |
| |  | tự cho là |
| |  | Se poser en réformateur |
| | tự cho là nhà cải cách |
| |  | Il se pose en victime |
| | hắn tự cho rằng mình là nạn nhân |
| |  | se poser là |
| |  | (thông tục) là điều tất nhiên |